[HSK1] 买东西 - Mua đồ


 A:先生xiān shēngxiǎngmǎi什么shén me

B:hěnyǒude东西dōngxima

A:yǒu我们wǒ menyǒushuǐchá牛奶niú nǎi咖啡kā fēi啤酒pí jiǔxiǎng什么shén me

B:yàopíng啤酒pí jiǔ

A:hǎodeháiyào什么shén mema

B:mǎixiēchīde东西dōngxiba

A:méi问题wèn tí我们wǒ menyǒu米饭mǐ fàn面条miàn tiáoyǒu面包miàn bāoxiǎngyào

B:面包miàn bāo一共yī gòng多少duō shǎoqián

A:啤酒pí jiǔsānkuài面包miàn bāoshíkuài一共yī gòng十三shí sānkuài

B:hǎodegěiqián

A:zhèshìmǎide东西dōngxi再见zài jiàn

B:再见zài jiàn

Minh CRISTIANO

Blog tổng hợp và chia sẻ những những kiến thức, tài liệu học tập mà mình sưu tầm được. Hi vọng sẽ có ích cho mọi người, rất mong mọi người ủng hộ. Các bạn muốn tham gia đóng góp bài viết trên trang, vui lòng liên hệ mình nhé. Xin cảm ơn!

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn