[HSK1] 你在学什么?- Bạn đang học gì ?

 


A:zàixué什么shén me

B:zàixué汉语hàn yǔ

A:yǒu汉语hàn yǔ老师lǎo shīma

B:yǒuliǎng汉语hàn yǔ老师lǎo shī他们tā menshì我的wǒ dehǎo朋友péng yǒu

A:zàijiā学习xué xíma

B:zài汉语hàn yǔ学校xué xiào学习xué xíyǒu三十sān shí同学tóng xué

A:xué汉语hàn yǔ多长duō cháng时间shí jiānle

B:xué汉语hàn yǔsānniánle现在xiàn zàishìHSK

A:zhēnbàng

B:但是dàn shì我的wǒ de汉字hàn zìhǎo很多hěn duō汉字hàn zìhuìhuìxiě

A:没关系méi guān xìduō练习liàn xíjiùhǎole

B:我的wǒ de老师lǎo shī这么zhè meshuō

Minh CRISTIANO

Blog tổng hợp và chia sẻ những những kiến thức, tài liệu học tập mà mình sưu tầm được. Hi vọng sẽ có ích cho mọi người, rất mong mọi người ủng hộ. Các bạn muốn tham gia đóng góp bài viết trên trang, vui lòng liên hệ mình nhé. Xin cảm ơn!

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn